Có 5 kết quả:
尽兴 jìn xìng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˋ • 尽性 jìn xìng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˋ • 盡性 jìn xìng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˋ • 盡興 jìn xìng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˋ • 進行 jìn xìng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoy oneself to the full
(2) to one's heart's content
(2) to one's heart's content
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) displaying fully
(2) developing to the greatest extent
(2) developing to the greatest extent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) displaying fully
(2) developing to the greatest extent
(2) developing to the greatest extent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enjoy oneself to the full
(2) to one's heart's content
(2) to one's heart's content
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jìn xìng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˋ [jìn xíng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiến hành, thực hiện, thực thi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0